loss ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loss ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loss ratio

    * kinh tế

    mức tiền bồi thường

    mức tổn thất

    tỷ số tổn thất

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tỷ số tổn hao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loss ratio

    the ratio of the annual claims paid by an insurance company to the premiums received