loss ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loss ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loss ratio
* kinh tế
mức tiền bồi thường
mức tổn thất
tỷ số tổn thất
* kỹ thuật
điện lạnh:
tỷ số tổn hao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loss ratio
the ratio of the annual claims paid by an insurance company to the premiums received
Từ liên quan
- loss
- lossy
- losser
- losses
- lossless
- loss cone
- loss head
- loss plan
- loss rate
- loss time
- loss-free
- lossmaker
- loss angle
- loss curve
- loss maker
- loss meter
- loss order
- loss ratio
- loss value
- lossy line
- loss advice
- loss factor
- loss leader
- loss of pay
- loss relief
- loss-leader
- loss-making
- losses paid
- lossy cable
- loss account
- loss in head
- loss leading
- loss of life
- loss of lock
- loss reserve
- loss tangent
- loss, losses
- loss-leading
- loss adjuster
- loss and gain
- loss assessor
- loss aversion
- loss function
- loss of flame
- loss of power
- loss of sheet
- loss of trade
- loss priority
- lossless line
- loss in weight