loss leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loss leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss leader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loss leader

    * kinh tế

    hàng bán câu khách

    hàng bán lỗ để lôi cuốn khách hàng

    hàng chịu lỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loss leader

    Similar:

    drawing card: a featured article of merchandise sold at a loss in order to draw customers

    Synonyms: leader