loss leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loss leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss leader.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loss leader
* kinh tế
hàng bán câu khách
hàng bán lỗ để lôi cuốn khách hàng
hàng chịu lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loss leader
Similar:
drawing card: a featured article of merchandise sold at a loss in order to draw customers
Synonyms: leader
Từ liên quan
- loss
- lossy
- losser
- losses
- lossless
- loss cone
- loss head
- loss plan
- loss rate
- loss time
- loss-free
- lossmaker
- loss angle
- loss curve
- loss maker
- loss meter
- loss order
- loss ratio
- loss value
- lossy line
- loss advice
- loss factor
- loss leader
- loss of pay
- loss relief
- loss-leader
- loss-making
- losses paid
- lossy cable
- loss account
- loss in head
- loss leading
- loss of life
- loss of lock
- loss reserve
- loss tangent
- loss, losses
- loss-leading
- loss adjuster
- loss and gain
- loss assessor
- loss aversion
- loss function
- loss of flame
- loss of power
- loss of sheet
- loss of trade
- loss priority
- lossless line
- loss in weight