lossless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lossless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lossless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lossless.
Từ điển Anh Việt
lossless
sự không bị mất, sự không bị thiệt (dùng trong nén thông tin)
lossless
không tổn thất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lossless
* kỹ thuật
không tổn thất
cơ khí & công trình:
không hao hụt
không mất mát
điện:
không tổn hao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lossless
characterized by or causing no dissipation of energy
Antonyms: lossy