loss aversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loss aversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss aversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss aversion.

Từ điển Anh Việt

  • Loss aversion

    (Econ) Sự không thích mất mát.

    + Một giả thiết cho rằng ĐỘ PHI THOẢ DỤNG do bị mất một hàng hoá nhiều hơn so với độ thoả dụng của hàng hoá ấy.