loss factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loss factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loss factor
* kỹ thuật
hệ số tiêu tán
hệ số tổn thất
hóa học & vật liệu:
hệ số hao
xây dựng:
hệ số mất mát
điện:
hệ số tiêu hao
điện lạnh:
hệ số tổn hao
Từ liên quan
- loss
- lossy
- losser
- losses
- lossless
- loss cone
- loss head
- loss plan
- loss rate
- loss time
- loss-free
- lossmaker
- loss angle
- loss curve
- loss maker
- loss meter
- loss order
- loss ratio
- loss value
- lossy line
- loss advice
- loss factor
- loss leader
- loss of pay
- loss relief
- loss-leader
- loss-making
- losses paid
- lossy cable
- loss account
- loss in head
- loss leading
- loss of life
- loss of lock
- loss reserve
- loss tangent
- loss, losses
- loss-leading
- loss adjuster
- loss and gain
- loss assessor
- loss aversion
- loss function
- loss of flame
- loss of power
- loss of sheet
- loss of trade
- loss priority
- lossless line
- loss in weight