loss of lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loss of lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss of lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss of lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loss of lock

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự mất khóa

    sự mở phá khóa