loss assessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loss assessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss assessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss assessor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loss assessor
* kinh tế
người đánh giá tổn thất
người đánh giá tổn thất (bảo hiểm)
Từ liên quan
- loss
- lossy
- losser
- losses
- lossless
- loss cone
- loss head
- loss plan
- loss rate
- loss time
- loss-free
- lossmaker
- loss angle
- loss curve
- loss maker
- loss meter
- loss order
- loss ratio
- loss value
- lossy line
- loss advice
- loss factor
- loss leader
- loss of pay
- loss relief
- loss-leader
- loss-making
- losses paid
- lossy cable
- loss account
- loss in head
- loss leading
- loss of life
- loss of lock
- loss reserve
- loss tangent
- loss, losses
- loss-leading
- loss adjuster
- loss and gain
- loss assessor
- loss aversion
- loss function
- loss of flame
- loss of power
- loss of sheet
- loss of trade
- loss priority
- lossless line
- loss in weight