loss adjuster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loss adjuster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loss adjuster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loss adjuster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loss adjuster

    * kinh tế

    người tính (toán) tổn thất

    người tính toán xử lý tổn thất bảo hiểm