drawing card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing card.

Từ điển Anh Việt

  • drawing card

    /'drɔ:iɳkɑ:d/

    * danh từ

    mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawing card

    an entertainer who attracts large audiences

    he was the biggest drawing card they had

    Synonyms: draw, attraction, attractor, attracter

    a featured article of merchandise sold at a loss in order to draw customers

    Synonyms: loss leader, leader