drawing frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawing frame

    * kỹ thuật

    khung bản vẽ

    dệt may:

    bàn ghép

    bàn kéo

    hệ thống kéo duỗi

    khung ghép

    khung kéo

    máy ghép