drawing frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawing frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing frame.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drawing frame
* kỹ thuật
khung bản vẽ
dệt may:
bàn ghép
bàn kéo
hệ thống kéo duỗi
khung ghép
khung kéo
máy ghép
Từ liên quan
- drawing
- drawings
- drawing in
- drawing of
- drawing die
- drawing ink
- drawing off
- drawing out
- drawing pen
- drawing pin
- drawing-off
- drawing-out
- drawing-pad
- drawing-pen
- drawing-pin
- drawing area
- drawing cage
- drawing card
- drawing desk
- drawing file
- drawing film
- drawing foil
- drawing grid
- drawing hall
- drawing lots
- drawing pump
- drawing rate
- drawing ring
- drawing room
- drawing rule
- drawing sign
- drawing tool
- drawing-mill
- drawing-room
- drawing bench
- drawing block
- drawing board
- drawing chalk
- drawing clamp
- drawing floor
- drawing frame
- drawing knife
- drawing layer
- drawing limit
- drawing panel
- drawing paper
- drawing plate
- drawing power
- drawing press
- drawing scale