drawing scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawing scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing scale.
Từ điển Anh Việt
drawing scale
/'dr:ɔ:iɳskeil/
* danh từ
thước tỷ lệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drawing scale
* kỹ thuật
thước tỷ lệ
Từ liên quan
- drawing
- drawings
- drawing in
- drawing of
- drawing die
- drawing ink
- drawing off
- drawing out
- drawing pen
- drawing pin
- drawing-off
- drawing-out
- drawing-pad
- drawing-pen
- drawing-pin
- drawing area
- drawing cage
- drawing card
- drawing desk
- drawing file
- drawing film
- drawing foil
- drawing grid
- drawing hall
- drawing lots
- drawing pump
- drawing rate
- drawing ring
- drawing room
- drawing rule
- drawing sign
- drawing tool
- drawing-mill
- drawing-room
- drawing bench
- drawing block
- drawing board
- drawing chalk
- drawing clamp
- drawing floor
- drawing frame
- drawing knife
- drawing layer
- drawing limit
- drawing panel
- drawing paper
- drawing plate
- drawing power
- drawing press
- drawing scale