drawing scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing scale.

Từ điển Anh Việt

  • drawing scale

    /'dr:ɔ:iɳskeil/

    * danh từ

    thước tỷ lệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawing scale

    * kỹ thuật

    thước tỷ lệ