drawing lots nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing lots nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing lots giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing lots.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawing lots

    Similar:

    casting lots: making a chance decision by using lots (straws or pebbles etc.) that are thrown or drawn

    Synonyms: sortition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).