sortition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sortition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sortition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sortition.
Từ điển Anh Việt
sortition
/sortition/
* danh từ
sự rút thăm, sự bắt thăm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sortition
Similar:
casting lots: making a chance decision by using lots (straws or pebbles etc.) that are thrown or drawn
Synonyms: drawing lots