drawing area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawing area

    * kỹ thuật

    diện tích vẽ

    panen bản vẽ

    vùng bản vẽ