drawing room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawing room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing room.
Từ điển Anh Việt
drawing room
* danh từ
phòng khách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drawing room
* kỹ thuật
phòng vẽ
xây dựng:
buồng khách lớn
buồng vẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawing room
a formal room where visitors can be received and entertained
Synonyms: withdrawing room
a private compartment on a sleeping car with three bunks and a toilet
Từ liên quan
- drawing
- drawings
- drawing in
- drawing of
- drawing die
- drawing ink
- drawing off
- drawing out
- drawing pen
- drawing pin
- drawing-off
- drawing-out
- drawing-pad
- drawing-pen
- drawing-pin
- drawing area
- drawing cage
- drawing card
- drawing desk
- drawing file
- drawing film
- drawing foil
- drawing grid
- drawing hall
- drawing lots
- drawing pump
- drawing rate
- drawing ring
- drawing room
- drawing rule
- drawing sign
- drawing tool
- drawing-mill
- drawing-room
- drawing bench
- drawing block
- drawing board
- drawing chalk
- drawing clamp
- drawing floor
- drawing frame
- drawing knife
- drawing layer
- drawing limit
- drawing panel
- drawing paper
- drawing plate
- drawing power
- drawing press
- drawing scale