drawing room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing room.

Từ điển Anh Việt

  • drawing room

    * danh từ

    phòng khách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawing room

    * kỹ thuật

    phòng vẽ

    xây dựng:

    buồng khách lớn

    buồng vẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawing room

    a formal room where visitors can be received and entertained

    Synonyms: withdrawing room

    a private compartment on a sleeping car with three bunks and a toilet