drawing-pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawing-pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing-pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing-pad.
Từ điển Anh Việt
drawing-pad
/'drɔ:iɳpæd/
* danh từ
tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ