drawing-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing-off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawing-off

    * kinh tế

    sự hồi lưu nước mía

    sự lấy chất kết tủa