drawing off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawing off

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dẫn khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawing off

    Similar:

    drawing: act of getting or draining something such as electricity or a liquid from a source

    the drawing of water from the well