drawing pin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawing pin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing pin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing pin.

Từ điển Anh Việt

  • drawing pin

    * danh từ

    đinh rệp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawing pin

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đinh ấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawing pin

    Similar:

    thumbtack: a tack for attaching papers to a bulletin board or drawing board

    Synonyms: pushpin