thumbtack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thumbtack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thumbtack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thumbtack.

Từ điển Anh Việt

  • thumbtack

    /'θʌmtæk/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh bấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thumbtack

    a tack for attaching papers to a bulletin board or drawing board

    Synonyms: drawing pin, pushpin

    fasten with thumbtacks

    The teacher thumbtacked the notice on the bulletin board