attracter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attracter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attracter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attracter.

Từ điển Anh Việt

  • attracter

    xem attract

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attracter

    Similar:

    drawing card: an entertainer who attracts large audiences

    he was the biggest drawing card they had

    Synonyms: draw, attraction, attractor

    attractor: (physics) a point in the ideal multidimensional phase space that is used to describe a system toward which the system tends to evolve regardless of the starting conditions of the system

    attraction: a characteristic that provides pleasure and attracts

    flowers are an attractor for bees

    Synonyms: attractor, attractive feature, magnet