magnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnet.

Từ điển Anh Việt

  • magnet

    /'mægnit/

    * danh từ

    nam châm

    field magnet: nam châm tạo trường

    molecular magnet: nam châm phân từ

    permanent magnet: nam châm vĩnh cửu

    (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh

  • magnet

    (vật lí) nam châm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnet

    * kỹ thuật

    nam châm

Từ điển Anh Anh - Wordnet