magnetized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnetized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetized.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnetized
* kỹ thuật
được từ hóa
ô tô:
bị từ hóa
điện lạnh:
từ hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnetized
Similar:
magnetize: make magnetic
The strong magnet magnetized the iron shavings
Synonyms: magnetise
Antonyms: demagnetize, demagnetise
magnetize: attract strongly, as if with a magnet
She magnetized the audience with her tricks
Synonyms: mesmerize, mesmerise, magnetise, bewitch, spellbind
magnetic: having the properties of a magnet; i.e. of attracting iron or steel
the hard disk is covered with a thin coat of magnetic material
Synonyms: magnetised
Antonyms: antimagnetic