demagnetise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demagnetise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demagnetise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demagnetise.
Từ điển Anh Việt
demagnetise
/'di:'mægnitaiz/ (demagnetise) /'di:'mægnitaiz/
* ngoại động từ
khử trừ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demagnetise
Similar:
demagnetize: erase (a magnetic storage device)
demagnetize: make nonmagnetic; take away the magnetic properties (of)
demagnetize the iron shavings
they degaussed the ship
Synonyms: degauss