degauss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degauss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degauss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degauss.
Từ điển Anh Việt
degauss
/'di:gaus/
* ngoại động từ
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
degauss
Similar:
demagnetize: make nonmagnetic; take away the magnetic properties (of)
demagnetize the iron shavings
they degaussed the ship
Synonyms: demagnetise