degausser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degausser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degausser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degausser.

Từ điển Anh Việt

  • degausser

    (Tech) bộ khử từ