degaussing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degaussing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degaussing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degaussing.

Từ điển Anh Việt

  • degaussing

    (Tech) khử từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degaussing

    the process of making a (steel) ship's hull nonmagnetic by producing an opposing magnetic field

    Similar:

    demagnetize: make nonmagnetic; take away the magnetic properties (of)

    demagnetize the iron shavings

    they degaussed the ship

    Synonyms: demagnetise, degauss

    Antonyms: magnetize, magnetise