magnetised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnetised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnetised
Similar:
magnetize: attract strongly, as if with a magnet
She magnetized the audience with her tricks
Synonyms: mesmerize, mesmerise, magnetise, bewitch, spellbind
magnetize: make magnetic
The strong magnet magnetized the iron shavings
Synonyms: magnetise
Antonyms: demagnetize, demagnetise
magnetic: having the properties of a magnet; i.e. of attracting iron or steel
the hard disk is covered with a thin coat of magnetic material
Synonyms: magnetized
Antonyms: antimagnetic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).