antimagnetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antimagnetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimagnetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimagnetic.
Từ điển Anh Việt
antimagnetic
/'æntimæg'netik/
* tính từ
phân từ, kháng từ
antimagnetic
(Tech) phản từ (tính)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antimagnetic
* kỹ thuật
kháng từ
điện lạnh:
chống từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antimagnetic
impervious to the effects of a magnetic field; resistant to magnetization
an antimagnetic watch
Antonyms: magnetic