magnetized plasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetized plasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetized plasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetized plasma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetized plasma

    * kỹ thuật

    vật lý:

    plasma từ hóa