magnetron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnetron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetron.
Từ điển Anh Việt
magnetron
* danh từ
Manhêtron
magnetron
(vật lí) sự tăng, sự phóng đại
isogonal m. sự phóng đại đồng dạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnetron
* kỹ thuật
manhetron
điện:
đèn manhetron
manhêtron
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnetron
a diode vacuum tube in which the flow of electrons from a central cathode to a cylindrical anode is controlled by crossed magnetic and electric fields; used mainly in microwave oscillators