magnetometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnetometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetometer.
Từ điển Anh Việt
magnetometer
/,mægni'tɔmitə/
* danh từ
cái đo từ, từ kế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnetometer
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy đo từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnetometer
a meter to compare strengths of magnetic fields
Synonyms: gaussmeter