magneto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magneto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magneto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magneto.
Từ điển Anh Việt
magneto
/mæg'ni:tou/
* danh từ, số nhiều magnetos /mæg'ni:touz/
(điện học) Manhêtô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magneto
* kỹ thuật
manheto
ma-nhê-tô
manheto đánh lửa
máy từ điện
điện:
ma-nhê tô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magneto
a small dynamo with a secondary winding that produces a high voltage enabling a spark to jump between the poles of a spark plug in a gasoline engine
Synonyms: magnetoelectric machine
Từ liên quan
- magneto
- magneton
- magnetos
- magnetogram
- magnetotail
- magneto file
- magnetodiode
- magnetograph
- magnetometer
- magnetometry
- magnetophone
- magnetoscope
- magneto-optic
- magnetodynamo
- magnetomotive
- magnetoplasma
- magnetosphere
- magnetostatic
- magneto-optics
- magnetocaloric
- magnetomotance
- magnetostatics
- magneto-booster
- magneto-optical
- magnetoplumbite
- magnetoresistor
- magnetostrictor
- magneto armature
- magneto-electric
- magnetochemistry
- magnetostriction
- magnetostrictive
- magnetoresistance
- magnetosonic wave
- magneto anemometer
- magneto optic (mo)
- magneto-optic (al)
- magneto-optic (mo)
- magneto-resistance
- magnetoelectricity
- magnetometer probe
- magnetostatic lens
- magneto breaker cam
- magneto-electricity
- magneto-restrictive
- magnetohydrodynamic
- magnetometer survey
- magnetomotive force
- magneto gas dynamics
- magneto-conductivity