magneto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magneto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magneto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magneto.

Từ điển Anh Việt

  • magneto

    /mæg'ni:tou/

    * danh từ, số nhiều magnetos /mæg'ni:touz/

    (điện học) Manhêtô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magneto

    * kỹ thuật

    manheto

    ma-nhê-tô

    manheto đánh lửa

    máy từ điện

    điện:

    ma-nhê tô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magneto

    a small dynamo with a secondary winding that produces a high voltage enabling a spark to jump between the poles of a spark plug in a gasoline engine

    Synonyms: magnetoelectric machine