magneto anemometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magneto anemometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magneto anemometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magneto anemometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magneto anemometer

    * kỹ thuật

    máy đo gió manhêtô