magnetosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnetosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetosphere.
Từ điển Anh Việt
magnetosphere
* danh từ
quyển từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnetosphere
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
từ quyền
từ quyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnetosphere
the magnetic field of a planet; the volume around the planet in which charged particles are subject more to the planet's magnetic field than to the solar magnetic field