magnetodiode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetodiode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetodiode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetodiode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetodiode

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đi-ốt từ