magnetoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetoscope.

Từ điển Anh Việt

  • magnetoscope

    * danh từ

    từ nghiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetoscope

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    từ nghiệm