magnetoelectric machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetoelectric machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetoelectric machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetoelectric machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetoelectric machine

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kỹ thuật từ-điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetoelectric machine

    Similar:

    magneto: a small dynamo with a secondary winding that produces a high voltage enabling a spark to jump between the poles of a spark plug in a gasoline engine