magnetic ink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic ink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic ink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic ink.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic ink

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mức từ

    điện tử & viễn thông:

    mực từ

    vật lý:

    mực từ tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic ink

    an ink that contains particles of a magnetic substance whose presence can be detected by magnetic sensors