magnetic head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic head

    * kỹ thuật

    đầu đọc

    đầu ghi

    đầu từ

    toán & tin:

    đầu sao lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic head

    an electromagnet (as on a tape recorder) that converts electrical variations into magnetic variations that can be stored on a surface and later retrieved