magnetic pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic pole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic pole

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cực kinh tuyến từ

    cực từ khuynh

    xây dựng:

    từ cực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic pole

    either of two points where the lines of force of the Earth's magnetic field are vertical

    Similar:

    pole: one of the two ends of a magnet where the magnetism seems to be concentrated