magnetic core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic core.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic core

    * kỹ thuật

    gông từ

    lõi ferit

    lõi từ

    điện tử & viễn thông:

    trừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic core

    Similar:

    core: (computer science) a tiny ferrite toroid formerly used in a random access memory to store one bit of data; now superseded by semiconductor memories

    each core has three wires passing through it, providing the means to select and detect the contents of each bit