core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core.

Từ điển Anh Việt

  • core

    /kɔ:/

    * danh từ

    lõi, hạch (quả táo, quả lê...)

    điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân

    the core of a subject: điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề

    the core of an organization: nòng cốt của một tổ chức

    lõi dây thừng

    (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột

    (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất

    in my heart's core: tận đáy lòng tôi

    rotten to the core: thối nát đến tận xương tuỷ

    * ngoại động từ

    lấy lõi ra, lấy nhân ra

  • core

    (Tech) lõi (từ), nhẫn từ, bộ nhớ; ruột (cáp), tâm

  • core

    lõi; thực chất, bản chất

    c. of sequence (giải tích) lõi của một dãy

    ferrite c. (máy tính) lõi ferit

    head c. (máy tính) lõi của đầu cái đề ghi

    ring-shaped c. (máy tính) lõi vành, lõi khuyên

    saturable c. (máy tính) cuộn bão hoà

    toroidal c. lõi phỏng tuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core

    * kinh tế

    hạch

    lấy lõi ra

    lấy nhân ra

    lõi

    nhân

    * kỹ thuật

    bản chất

    cực

    gông từ

    hạt/ lõi

    lõi

    lõi cáp

    lõi dây thừng

    lõi khoan

    lõi từ

    nhân

    ruột

    tháp khoan

    thực chất

    điện lạnh:

    dây giữa

    xây dựng:

    lõi chống thấm

    tấm lõi

    trục lõi

    cơ khí & công trình:

    lõi cốt

    nòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • core

    a small group of indispensable persons or things

    five periodicals make up the core of their publishing program

    Synonyms: nucleus, core group

    the center of an object

    the ball has a titanium core

    the central part of the Earth

    a cylindrical sample of soil or rock obtained with a hollow drill

    (computer science) a tiny ferrite toroid formerly used in a random access memory to store one bit of data; now superseded by semiconductor memories

    each core has three wires passing through it, providing the means to select and detect the contents of each bit

    Synonyms: magnetic core

    the chamber of a nuclear reactor containing the fissile material where the reaction takes place

    a bar of magnetic material (as soft iron) that passes through a coil and serves to increase the inductance of the coil

    remove the core or center from

    core an apple

    Similar:

    kernel: the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience

    the gist of the prosecutor's argument

    the heart and soul of the Republican Party

    the nub of the story

    Synonyms: substance, center, centre, essence, gist, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, nub, pith, sum, nitty-gritty

    congress of racial equality: an organization founded by James Leonard Farmer in 1942 to work for racial equality

    effect: the central meaning or theme of a speech or literary work

    Synonyms: essence, burden, gist