nitty-gritty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitty-gritty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitty-gritty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitty-gritty.
Từ điển Anh Việt
nitty-gritty
* danh từ
thực chất của vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitty-gritty
Similar:
kernel: the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
the gist of the prosecutor's argument
the heart and soul of the Republican Party
the nub of the story
Synonyms: substance, core, center, centre, essence, gist, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, nub, pith, sum