gist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gist.
Từ điển Anh Việt
gist
/dʤist/
* danh từ
lý do chính, nguyên nhân chính
thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gist
Similar:
effect: the central meaning or theme of a speech or literary work
Synonyms: essence, burden, core
kernel: the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
the gist of the prosecutor's argument
the heart and soul of the Republican Party
the nub of the story
Synonyms: substance, core, center, centre, essence, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, nub, pith, sum, nitty-gritty