marrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marrow.

Từ điển Anh Việt

  • marrow

    /'mærou/

    * danh từ

    (tiếng địa phương) bạn nối khố

    bạn trăm năm

    hình ảnh giống như hệt

    * danh từ

    tuỷ

    to be frozen to the marrow: rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương

    (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ

    the pith and marrow of a statement: phần chính của bản tuyên bố

    (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực

    (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marrow

    * kinh tế

    bí ngô

    thịt quả

    tủy

    * kỹ thuật

    lõi cây

    y học:

    tủy

Từ điển Anh Anh - Wordnet