marrowbone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marrowbone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marrowbone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marrowbone.

Từ điển Anh Việt

  • marrowbone

    /'mærouboun/

    * danh từ

    xương ống (có tuỷ ăn được)

    (số nhiều) đầu gối

    to get (go) down on one's marrowbone: quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marrowbone

    * kinh tế

    xương sọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marrowbone

    a bone containing edible marrow; used especially in flavoring soup