marrowfat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marrowfat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marrowfat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marrowfat.

Từ điển Anh Việt

  • marrowfat

    * danh từ

    loại đậu hạt to (cũng) marrowfat pea