bone marrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bone marrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone marrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone marrow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bone marrow

    * kinh tế

    tủy xương

    * kỹ thuật

    y học:

    tủy xương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bone marrow

    Similar:

    marrow: the fatty network of connective tissue that fills the cavities of bones

    marrow: very tender and very nutritious tissue from marrowbones