bone age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bone age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bone age

    * kỹ thuật

    y học:

    tuổi xương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bone age

    a person's age measured by matching their bone development (as shown by X rays) with bone development of an average person of known chronological age