bone age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bone age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone age.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bone age
* kỹ thuật
y học:
tuổi xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bone age
a person's age measured by matching their bone development (as shown by X rays) with bone development of an average person of known chronological age
Từ liên quan
- bone
- boned
- boner
- bones
- boney
- boness
- bonete
- bone in
- bone up
- bonelet
- boneset
- bone age
- bone ash
- bone bed
- bone dry
- bone fat
- bone oil
- bone tar
- bone-dry
- bonedust
- bonefish
- bonehead
- boneless
- bonelike
- bonemeal
- bone cell
- bone char
- bone coal
- bone dust
- bone glue
- bone mill
- bone sour
- bone tank
- bone-head
- bone-idle
- bone-lazy
- bone-meal
- boned ham
- bone black
- bone board
- bone broth
- bone china
- bone graft
- bone truck
- bone-black
- boned beef
- boneheaded
- bonesetter
- boneshaker
- bone grease